TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 escapement

sự thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu con ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ức chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kìm hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát ra ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thải nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cản dịu tối ưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 escapement

 escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escapement mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external escape route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optimum damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escapement

sự thoát

 escapement

cấu con ngựa

 escapement

con ngựa

check, escapement /vật lý/

cơ cấu hãm

 escapement, inhibition /điện lạnh/

sự ức chế

 escapement, escapement mechanism /vật lý/

cấu con ngựa

 blocking, escapement, inhibition

sự kìm hãm

external escape route, escapement

lối thoát ra ngoài

air escape, escapement, exhaust

sự xả khí

discharge, escape, escapement, run-out, disposal /cơ khí & công trình/

sự thải nước

optimum damping, drag, escapement, snub, throttling

sự cản dịu tối ưu