escapement
sự thoát
escapement
cấu con ngựa
escapement
con ngựa
check, escapement /vật lý/
cơ cấu hãm
escapement, inhibition /điện lạnh/
sự ức chế
escapement, escapement mechanism /vật lý/
cấu con ngựa
blocking, escapement, inhibition
sự kìm hãm
external escape route, escapement
lối thoát ra ngoài
air escape, escapement, exhaust
sự xả khí
discharge, escape, escapement, run-out, disposal /cơ khí & công trình/
sự thải nước
optimum damping, drag, escapement, snub, throttling
sự cản dịu tối ưu