Việt
sự cản dịu tối ưu
sự làm nhụt tối ưu
Anh
optimum damping
drag
escapement
snub
throttling
damping attenuation
decay
Đức
optimale Dämpfung
optimale Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] optimum damping
[VI] sự cản dịu tối ưu, sự làm nhụt tối ưu
optimum damping, drag, escapement, snub, throttling
optimum damping, damping attenuation, decay
optimum damping /điện/