blocking
sự phong bế, sự hãm
blocking /điện tử & viễn thông/
méo tầng khuếch đại
blocking /xây dựng/
gỗ chêm
Việc dùng các thanh gỗ nhỏ để lấp các kẽ hở hoặc lỗ trống tại các điểm nối.
The use of numerous small wood pieces to fill interstices or spacing joints for reinforcing members.
blocking /điện tử & viễn thông/
sự nghẽn
blocking
sự nhóm khối
blocking /y học/
sự phong bế, sự hãm
blocking /điện tử & viễn thông/
méo tầng khuếch đại
blocking /xây dựng/
sự kết dính vật liệu không mang muốn
Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng.
The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use.
blocking
sự khấu giật
blocking /điện lạnh/
sự khóa liên động
Blocking /điện lạnh/
Chặn (SS7 trong ISUP)
blocking
đóng
blocking /giao thông & vận tải/
sự đóng đường
blocking
sự kết dính vật liệu không mang muốn
blocking /toán & tin/
sự nhóm khối
blocking /toán & tin/
sự nghẽn mạch
blocking /hóa học & vật liệu/
sự chán