TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blocking

sự phong bế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo tầng khuếch đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhóm khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết dính vật liệu không mang muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khấu giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa liên động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghẽn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blocking

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

sự phong bế, sự hãm

 blocking /điện tử & viễn thông/

méo tầng khuếch đại

 blocking /xây dựng/

gỗ chêm

Việc dùng các thanh gỗ nhỏ để lấp các kẽ hở hoặc lỗ trống tại các điểm nối.

The use of numerous small wood pieces to fill interstices or spacing joints for reinforcing members.

 blocking /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn

 blocking

sự nhóm khối

 blocking /y học/

sự phong bế, sự hãm

 blocking /điện tử & viễn thông/

méo tầng khuếch đại

 blocking /xây dựng/

sự kết dính vật liệu không mang muốn

Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng.

The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use.

 blocking

sự khấu giật

 blocking /điện lạnh/

sự khóa liên động

 Blocking /điện lạnh/

Chặn (SS7 trong ISUP)

 blocking

đóng

 blocking /giao thông & vận tải/

sự đóng đường

 blocking

sự kết dính vật liệu không mang muốn

 blocking /toán & tin/

sự nhóm khối

 blocking /toán & tin/

sự nghẽn mạch

 blocking /hóa học & vật liệu/

sự chán