Việt
sự nghẽn
sự chẹn
sự nghẹt
sự tích tụ
sự ứ đọng
Sự tắc
sự kẹt
Anh
blocking
Blockage
Đức
Blockierung
Inkarzeration
Stau
Sự tắc, sự nghẽn, sự kẹt
Inkarzeration /die; -, -en (Med.)/
sự nghẹt; sự nghẽn (Einklemmung);
Stau /der; -[e]s, -s u. -e/
(PL selten) sự tích tụ; sự ứ đọng; sự nghẽn; sự nghẹt;
Blockierung /f/V_THÔNG/
[EN] blocking
[VI] sự nghẽn, sự chẹn
blocking /điện tử & viễn thông/