Blockierung /f/L_KIM/
[EN] locking
[VI] sự chặn, sự chẹn
Blockierung /f/V_THÔNG/
[EN] blocking
[VI] sự nghẽn, sự chẹn
Abriegelung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] blocking
[VI] sự đóng, sự khoá, sự chẹn
Blockieren /nt/CT_MÁY/
[EN] blocking, jam, jamming
[VI] sự chẹn, sự tắc nghẽn, sự kẹt