blockieren /(sw. V.; hat)/
phong tỏa lối ra vào;
bao vây;
einen Hafen blockieren : phong tỏa một hải cảng.
blockieren /(sw. V.; hat)/
làm tắc nghẽn đường;
chặn lại;
cản lại (versper- ren);
Streikposten blockierten die Fabriktore : những chướng ngại vật do những người đình công dựng lên đã chắn đường vào nhà máy.
blockieren /(sw. V.; hat)/
ngắt;
cắt (điện);
làm ngừng chảy;
die Stromzufuhr blockieren : cắt nguồn điện vào.
blockieren /(sw. V.; hat)/
làm ngừng hoạt động;
làm ngừng vận hành;
die Bremse blockiert die Räder : phanh làm bánh xe ngừng quay.
blockieren /(sw. V.; hat)/
(thiết bị, máy móc) ngừng chạy;
ngỉtng quay;
ngừng vận hành;
der Motor blockiert : động ca không chạy nữa.
blockieren /(sw. V.; hat)/
đình chỉ;
chặn đứng;
làm gián đoạn;
làm ngưng trệ (verhindern, aufhalten);
Verhandlungen blockie ren : đình chỉ các cuộc thương lượng.
blockieren /(sw. V.; hat)/
(Druckw ) đánh dấu những chỗ in sai;
đánh dấu những chỗ cần sửa chữa;