Việt
ngừng chạy
ngỉtng quay
ngừng vận hành
Đức
blockieren
der Motor blockiert
động ca không chạy nữa.
blockieren /(sw. V.; hat)/
(thiết bị, máy móc) ngừng chạy; ngỉtng quay; ngừng vận hành;
động ca không chạy nữa. : der Motor blockiert