Việt
ngừng chạy
ngừng ra khơi một thời gian
ngỉtng quay
ngừng vận hành
hỏng
làm biến dạng quá mức
Anh
fail
overstrain
Đức
aufliegen
blockieren
plastisch verformen
der Motor blockiert
động ca không chạy nữa.
plastisch verformen /vt/CNSX/
[EN] fail, overstrain
[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức
aufliegen /(st. V.; hat)/
(Seemannsspr ) (nói về tàu bè) ngừng chạy; ngừng ra khơi một thời gian (stilllegen);
blockieren /(sw. V.; hat)/
(thiết bị, máy móc) ngừng chạy; ngỉtng quay; ngừng vận hành;
động ca không chạy nữa. : der Motor blockiert