TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật chữ chì

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật chữ chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lật chữ chì

blockieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Räder blockieren

phanh bánh xe (tàu hỏa).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blockieren /vt/

1. phong tỏa, bao vây; 2.(ấn loát) lật chữ chì; 3. (đưỏg sắt) đóng đường; die Räder blockieren phanh bánh xe (tàu hỏa).