TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng đường

đóng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật chữ chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đóng đường

 block a track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Closure

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

đóng đường

blockieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Regelkolben wird nach unten gezogen und das Kugelventil schließt den Durchgang zur Bremszange.

Piston điều chỉnh được kéo xuống dưới và van bi đóng đường chảy đến yên phanh.

Der Einspritzvorgang wird vom Steuergerät eingeleitet. Dazu steuert es das Magnetventil an.

EDC cấp điện cho van điện từ để ti van đóng đường tiếp vận vào buồng cao áp.

Das Magnetventil schließt die Verbindung zur Vorratskammer erst, wenn der Zusatznocken bereits den Hub erzeugt.

Van điện từ chỉ đóng đường lưu thông đến buồng dự trữ khi cam bổ sung đã tạo xong độ nâng.

Das Magnetventil öffnet und schließt die Verbindungsleitung zwischen Saugrohr und Aktivkohlebehälter.

Van điện từ này mở và đóng đường ống nối giữa đường ống nạp sau van bướm ga với bình than hoạt tính.

SBC­Bremsung. Das Steuergerät schließt durch Bestromen der beiden Trennventile y1, y2 die hydraulische Verbindung zur Vorderachse.

Phanh với SBC. Qua kích hoạt bằng điện hai van cách ly y1 và y2, bộ điều khiển đóng đường nối thủy lực với cầu trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Räder blockieren

phanh bánh xe (tàu hỏa).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blockieren /vt/

1. phong tỏa, bao vây; 2.(ấn loát) lật chữ chì; 3. (đưỏg sắt) đóng đường; die Räder blockieren phanh bánh xe (tàu hỏa).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đóng đường

Đóng đường (để bảo dưỡng…)

Closure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block a track /giao thông & vận tải/

đóng đường