Việt
đóng đường
phong tỏa
bao vây
lật chữ chì
Anh
block a track
Closure
Đức
blockieren
Der Regelkolben wird nach unten gezogen und das Kugelventil schließt den Durchgang zur Bremszange.
Piston điều chỉnh được kéo xuống dưới và van bi đóng đường chảy đến yên phanh.
Der Einspritzvorgang wird vom Steuergerät eingeleitet. Dazu steuert es das Magnetventil an.
EDC cấp điện cho van điện từ để ti van đóng đường tiếp vận vào buồng cao áp.
Das Magnetventil schließt die Verbindung zur Vorratskammer erst, wenn der Zusatznocken bereits den Hub erzeugt.
Van điện từ chỉ đóng đường lưu thông đến buồng dự trữ khi cam bổ sung đã tạo xong độ nâng.
Das Magnetventil öffnet und schließt die Verbindungsleitung zwischen Saugrohr und Aktivkohlebehälter.
Van điện từ này mở và đóng đường ống nối giữa đường ống nạp sau van bướm ga với bình than hoạt tính.
SBCBremsung. Das Steuergerät schließt durch Bestromen der beiden Trennventile y1, y2 die hydraulische Verbindung zur Vorderachse.
Phanh với SBC. Qua kích hoạt bằng điện hai van cách ly y1 và y2, bộ điều khiển đóng đường nối thủy lực với cầu trước.
die Räder blockieren
phanh bánh xe (tàu hỏa).
blockieren /vt/
1. phong tỏa, bao vây; 2.(ấn loát) lật chữ chì; 3. (đưỏg sắt) đóng đường; die Räder blockieren phanh bánh xe (tàu hỏa).
Đóng đường
Đóng đường (để bảo dưỡng…)
block a track /giao thông & vận tải/