TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngừng hoạt động

làm ngừng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm ngừng hoạt động

put out of service

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 put out of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm ngừng hoạt động

außer Betrieb setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies verhindert den Ausfall des gesamten Bussystems bei einem fehlerhaften Knoten.

Nhờ vậy, nguy cơ làm ngừng hoạt động của cả mạng được ngăn ngừa khi có một nút mạng hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bremse blockiert die Räder

phanh làm bánh xe ngừng quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blockieren /(sw. V.; hat)/

làm ngừng hoạt động; làm ngừng vận hành;

phanh làm bánh xe ngừng quay. : die Bremse blockiert die Räder

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put out of service

làm ngừng hoạt động

 put out of service /toán & tin/

làm ngừng hoạt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Betrieb setzen /vt/XD/

[EN] put out of service

[VI] làm ngừng hoạt động