Việt
làm ngừng hoạt động
làm ngừng vận hành
Anh
put out of service
Đức
außer Betrieb setzen
blockieren
Dies verhindert den Ausfall des gesamten Bussystems bei einem fehlerhaften Knoten.
Nhờ vậy, nguy cơ làm ngừng hoạt động của cả mạng được ngăn ngừa khi có một nút mạng hỏng.
die Bremse blockiert die Räder
phanh làm bánh xe ngừng quay.
blockieren /(sw. V.; hat)/
làm ngừng hoạt động; làm ngừng vận hành;
phanh làm bánh xe ngừng quay. : die Bremse blockiert die Räder
put out of service /toán & tin/
außer Betrieb setzen /vt/XD/
[EN] put out of service
[VI] làm ngừng hoạt động