abfangen /(st. V.; hat)/
chặn;
ngăn I cản;
chống đỡ;
chặn đứng;
chặn đứng đạt tấn công của quân địch : den Vorstoß des Feindes abfangen ) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương : .(Sport : ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.
blockieren /(sw. V.; hat)/
đình chỉ;
chặn đứng;
làm gián đoạn;
làm ngưng trệ (verhindern, aufhalten);
đình chỉ các cuộc thương lượng. : Verhandlungen blockie ren