stoppen /(sw. V.; hat)/
chặn lại;
bắt düng lại;
phanh lại;
ein Auto stoppen : chặn một chiếc ô tô lại đen Ball stoppen : đón bóng, chặn bóng.
stoppen /(sw. V.; hat)/
đừng lại;
tạm dừng;
tạm đình chỉ;
làm ngưng lại;
hâm lại;
die Produktion stoppen : đình chì săn xuất.
stoppen /(sw. V.; hat)/
phanh lại;
dừng lại (anhalten);
das Auto stoppte : chiếc ô tô phanh lại.
stoppen /(sw. V.; hat)/
bấm giờ;
bấm giây;
einen Läufer stoppen : bấm giờ một người chạy.
stoppen /(sw. V.; hat)/
bấm được kết quả;
ich habe 11 Sekunden gestoppt : tôi đã bấm được 11 giây.