TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm ngủng

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạm ngủng

stoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Lohn stoppen

dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stoppen /I vt/

1. dừng lại, tạm ngủng, tạm đình chỉ; hãm... lại; den Lohn stoppen dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.