TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stoppen

dừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chắn sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạm ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt düng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm giây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm được kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stoppen

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stoppen

Stoppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Auto stoppen

chặn một chiếc ô tô lại

đen Ball stoppen

đón bóng, chặn bóng.

die Produktion stoppen

đình chì săn xuất.

das Auto stoppte

chiếc ô tô phanh lại.

einen Läufer stoppen

bấm giờ một người chạy.

ich habe 11 Sekunden gestoppt

tôi đã bấm được 11 giây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Lohn stoppen

dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoppen /(sw. V.; hat)/

chặn lại; bắt düng lại; phanh lại;

ein Auto stoppen : chặn một chiếc ô tô lại đen Ball stoppen : đón bóng, chặn bóng.

stoppen /(sw. V.; hat)/

đừng lại; tạm dừng; tạm đình chỉ; làm ngưng lại; hâm lại;

die Produktion stoppen : đình chì săn xuất.

stoppen /(sw. V.; hat)/

phanh lại; dừng lại (anhalten);

das Auto stoppte : chiếc ô tô phanh lại.

stoppen /(sw. V.; hat)/

bấm giờ; bấm giây;

einen Läufer stoppen : bấm giờ một người chạy.

stoppen /(sw. V.; hat)/

bấm được kết quả;

ich habe 11 Sekunden gestoppt : tôi đã bấm được 11 giây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stoppen /I vt/

1. dừng lại, tạm ngủng, tạm đình chỉ; hãm... lại; den Lohn stoppen dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stoppen

stop

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoppen /nt/V_LÝ/

[EN] stop

[VI] cái chắn sáng; sự dừng lại, sự ngừng lại

stoppen /vi/M_TÍNH/

[EN] stop

[VI] ngừng lại, dừng lại