TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đừng lại

đừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đừng lại

aufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe es aufgegeben, darüber nachzudenken

tôi đã bỏ cuộc, không tiếp tục nghĩ ngợi về vấn đề ấy nữa. 1

die Produktion stoppen

đình chì săn xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben /(st. V.; hat)/

đừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục;

tôi đã bỏ cuộc, không tiếp tục nghĩ ngợi về vấn đề ấy nữa. 1 : ich habe es aufgegeben, darüber nachzudenken

stoppen /(sw. V.; hat)/

đừng lại; tạm dừng; tạm đình chỉ; làm ngưng lại; hâm lại;

đình chì săn xuất. : die Produktion stoppen