TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm dừng

tạm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm gác lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò giải lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm dinh chí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự tạm dừng

sự tạm dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạm dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tạm dừng

halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự tạm dừng

pause

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tạm dừng

suspendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pausieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freimachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwaufEislegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pause I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Schaumzerstörung durch chemische Stoffe eine gewisse Zeit benötigt, wird dies bei der Regelung durch eine entsprechende Pausenzeit berücksichtigt.

Vì việc phá hủy bọt bằng hóa chất đòi hỏi một thời gian chờ đợi nhất định, do đó trong việc điều chỉnh cần để ý đến một thời gain tạm dừng thích hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu muss die Lambda-Regelung ausgeblendet werden.

Do vậy, chức năng điều chỉnh  = 1 phải được tạm dừng.

Wird ein gespeicherter Wert überschritten, blendet es die Lambda-Regelung aus und fettet das Gemisch an.

Nếu độ biến thiên này lớn hơn một trị số được định sẵn thì hòa khí sẽ được làm đậm và chức năng điều chỉnh cũng được tạm dừng.

Nehmen die Spannungen Extremwerte an, erkennt das Steuergerät daraus Volllast. In diesem Fall wird die Lambda-Regelung außer Kraft gesetzt und das zu bildende Gemisch angefettet.

Trường hợp điện áp đo được có trị số cực lớn nghĩa là động cơ được yêu cầu làm việc ở chế độ tải toàn phần, ECU nhận biết điều này và chuyển sang chế độ chạy với hòa khí đậm, đồng thời, tạm dừng chức năng điều chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren

tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước.

ein Verfahren niederschlagen

dừng một vụ kiện.

heute Nachmittag machen wir frei

trưa nay chúng ta sẽ nghỉ.

(a) để nhìn lại, để dành.

die Produktion stoppen

đình chì săn xuất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pause I /f =, -n/

1. [chỗ] ngừng giọng, ngắt giọng, ngắt câu; 2. giò giải lao, tạm nghỉ, giải trí; 3. [sự] tạm dừng, tạm dinh chí.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pause

sự tạm dừng; tạm dừng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

đình chỉ; tạm dừng;

tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước. : die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren

pausieren /(sw. V.; hat)/

tạm dừng; tạm nghỉ;

einstellen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; tạm dừng (aufhören);

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(Rechtsspr ) đình chỉ; dừng lại; tạm dừng (aufhören);

dừng một vụ kiện. : ein Verfahren niederschlagen

freimachen /(sw. V.; hat)/

không làm việc; tạm nghỉ; tạm dừng;

trưa nay chúng ta sẽ nghỉ. : heute Nachmittag machen wir frei

etwaufEislegen /(ugs.)/

(a) xếp lại; tạm đình chỉ; tạm dừng; tạm gác lại;

: (a) để nhìn lại, để dành.

stoppen /(sw. V.; hat)/

đừng lại; tạm dừng; tạm đình chỉ; làm ngưng lại; hâm lại;

đình chì săn xuất. : die Produktion stoppen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt

tạm dừng

 halt /toán & tin/

tạm dừng