halt
sự ngừng lại
halt
bến dừng
halt
sự dừng lại
halt /toán & tin/
gác máy
halt /giao thông & vận tải/
trạm dừng
halt /toán & tin/
tạm dừng
break, halt
sự dừng
halt, stop
sự ngừng lại
halt, stop /giao thông & vận tải/
bến xe
halt, hanger
sự treo
halt, through station /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
ga xép
halt, stoppage time /giao thông & vận tải/
thời gian dừng
halt, lay-by, stop
bến dừng
quick closedown, cut off, halt
sự dừng nhanh
broadcasting center, court, halt, installation
trạm chuyển phát
halt, standstill, stop, stopping, stopping-down
sự dừng lại
halt, hang up, hang-up, on-hook
gác máy
mechanical lift dock, embankment, halt, harbor, harbour
bến tàu nâng cơ học