Việt
trạm dừng
bến dừng
bến xe
bến tàu
nơi đỗ
điểm đừng
ga xép
Anh
halt
stop
Đức
Haltestelle
Haltepunkt
Haltepunkt /der/
nơi đỗ; trạm dừng; điểm đừng; ga xép;
Haltestelle /f/V_TẢI/
[EN] halt, stop
[VI] bến dừng, trạm dừng, bến xe, bến tàu
halt /giao thông & vận tải/