Bollwerk /das; -[e]s, -e/
(Seew ) bến tàu;
ke (Landeplatz, Kai);
Län /de, die; -, -n (landsch.)/
bến tàu;
bến đò;
Anlaufstelle /die/
bến tàu;
bến đò;
Landeplatz /der/
ke;
bến tàu;
cầu tàu (Landungsplatz);
Marina /die; -, -s/
bến thuyền buồm;
bến tàu (Jacht-, Motorboothafen);
Port /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(veraltet) cảng;
bến cảng;
bến tàu (Hafen);
An /le.ge. platz, der/
bến tàu;
bến đò;
cầu tàu (Landungsplatz);
Anlege /stelle, die/
bến tàu;
bến đò;
cầu tàu (Landungsplatz);
Hafen /['ha:fon], der; -s, Häfen/
hải cảng;
bến tàu;
bến dò;
(đùa) muôn kết hôn, muôn lập gia đình : den Hafen der Ehe ansteu ern : in den Hafen der Ehe einlaufen (đùa) lấy vợ lấy chồng sau một thời gian dài sống độc thân. : im Hafen der Ehe landen
Landungsplatz /der/
bến tàu;
bến đò;
địa điểm đổ bộ;