TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 levee

đất bồi cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chống lũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bến tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng do đất đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 levee

 levee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerged jetty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jetty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closure embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load due to earth fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled-up ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled-up soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 made ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levee

đất bồi cao

 levee /xây dựng/

đất bồi cao

 levee /cơ khí & công trình/

đê chống lũ

 levee /xây dựng/

đê chống lũ

 levee /xây dựng/

đê nhánh

submerged jetty, levee

đê chắn sóng thấp

jetty, levee, port

bến tàu

closure embankment, levee, pen, slope

sự đắp đê

load due to earth fill, filled ground, filled soil, filled-up ground, filled-up soil, filling soil, levee, made ground

tải trọng do đất đắp