levee
đất bồi cao
levee /xây dựng/
đất bồi cao
levee /cơ khí & công trình/
đê chống lũ
levee /xây dựng/
đê chống lũ
levee /xây dựng/
đê nhánh
submerged jetty, levee
đê chắn sóng thấp
jetty, levee, port
bến tàu
closure embankment, levee, pen, slope
sự đắp đê
load due to earth fill, filled ground, filled soil, filled-up ground, filled-up soil, filling soil, levee, made ground
tải trọng do đất đắp