made ground
lớp đất đắp
made ground /xây dựng/
đất bổ sung
made ground /xây dựng/
đất bù
made ground
đất mượn
made ground, made-up soil /xây dựng/
đất mượn
fill,earth fill, made ground /xây dựng/
lớp đất đắp
borrow pit, filled soil, made ground
hố đất lấp
load due to earth fill, filled ground, filled soil, filled-up ground, filled-up soil, filling soil, levee, made ground
tải trọng do đất đắp