TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borrow pit

hố đất mượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hố lấy đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Hố đào đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mỏ lộ thiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố đất lấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

borrow pit

Borrow pit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

borrow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borrow area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 filled soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 made ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

borrow pit

Entnahmestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenentnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seitlicher Erdaushub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenentnahmestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahmegrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahmestelle von Schüttmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materialgrube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

borrow pit

Emprunt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emprunt latéral de terres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrière d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouille d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lieu d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

borrow pit

hố đất mượn

borrow pit, filled soil, made ground

hố đất lấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materialgrube /f/THAN/

[EN] borrow pit

[VI] mỏ lộ thiên

Entnahmestelle /f/XD/

[EN] borrow pit

[VI] hố đất mượn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

borrow pit

Hố đào đất

Hố đào hay khu vực trong đó đất được lấy đi để đắp đập, đê hay công trình khác bằng đất, ví dụ như bờ mương, bờ bao ruộng lúa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borrow pit

[DE] Seitenentnahme; seitlicher Erdaushub

[EN] borrow pit

[FR] emprunt; emprunt latéral de terres

borrow,borrow area,borrow pit

[DE] Bodenentnahmestelle; Entnahme; Entnahmegrube; Entnahmestelle; Entnahmestelle von Schüttmaterial; Seitenentnahme

[EN] borrow; borrow area; borrow pit

[FR] carrière d' emprunt; emprunt; fouille d' emprunt; lieu d' emprunt; zone d' emprunt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Borrow pit

[EN] Borrow pit

[VI] Hố lấy đất

[FR] Emprunt

[VI] Nơi lấy đất để đắp nền đường hoặc để dùng cho bảo dưỡng sửa chữa nền đường.