TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borrow

sự rút bớt khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rút khối lượng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu mượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mượn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

số mượn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

borrow

borrow

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

borrow area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borrow pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borrow

leihen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Borgen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negativer Übertrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenentnahmestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahmegrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahmestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entnahmestelle von Schüttmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenentnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenentnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entnahmematerial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

borrow

retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrière d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouille d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lieu d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'emprunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

borrow

số mượn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Borrow

Mượn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenentnahme /f/XD/

[EN] borrow

[VI] sự rút bớt khối lượng, sự rút khối lượng ra

Entnahmematerial /nt/XD/

[EN] borrow

[VI] vật liệu mượn (lấy từ chỗ khác)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borrow /IT-TECH/

[DE] Borgen; negativer Übertrag

[EN] borrow

[FR] retenue

borrow,borrow area,borrow pit

[DE] Bodenentnahmestelle; Entnahme; Entnahmegrube; Entnahmestelle; Entnahmestelle von Schüttmaterial; Seitenentnahme

[EN] borrow; borrow area; borrow pit

[FR] carrière d' emprunt; emprunt; fouille d' emprunt; lieu d' emprunt; zone d' emprunt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leihen

borrow

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

borrow

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

borrow

borrow

v. to take as a loan