low jetty /toán & tin/
đê chắn sóng thấp
submerged jetty /toán & tin/
đê chắn sóng thấp
submerged jetty, levee
đê chắn sóng thấp
low jetty
đê chắn sóng thấp
submerged jetty, mole, parapet, pier
đê chắn sóng thấp
low jetty, submerged jetty
đê chắn sóng thấp