slope
mặt sau của dao
slope /cơ khí & công trình/
mặt sau của dao
slope
giếng nghiêng (mỏ)
slope
tang của góc dốc
slope /xây dựng/
građien giảm
slope
độ dốc dọc (tối đa)
slope /toán & tin/
độ dốc, độ nghiêng
slope /điện tử & viễn thông/
độ hổ dẫn
slope /xây dựng/
độ nghhiêng
slope
lò hạ
slope /cơ khí & công trình/
tang của góc dốc
slope
bờ dốc
slope /xây dựng/
độ dốc dọc (tối đa)
slope
dốc nghiêng
slope /xây dựng/
mái đất
slope /xây dựng/
mái ta luy
slope
đắp đê
slope
độ chênh lệch dần