Việt
bến dò
hải cảng
bến tàu
Đức
Landungsplatz
Anlegestelle
Bootsanlegestelle
Ladesplatz
unerreichbares Ziel
falscher Hafen
Hafen
den Hafen der Ehe ansteu ern
(đùa) muôn kết hôn, muôn lập gia đình
in den Hafen der Ehe einlaufen
im Hafen der Ehe landen
(đùa) lấy vợ lấy chồng sau một thời gian dài sống độc thân.
Hafen /['ha:fon], der; -s, Häfen/
hải cảng; bến tàu; bến dò;
(đùa) muôn kết hôn, muôn lập gia đình : den Hafen der Ehe ansteu ern : in den Hafen der Ehe einlaufen (đùa) lấy vợ lấy chồng sau một thời gian dài sống độc thân. : im Hafen der Ehe landen
1)Landungsplatz m, Anlegestelle f, Bootsanlegestelle f, Ladesplatz m bến dỗ Hafen m, Haltstelle f bến mê
2) unerreichbares Ziel n;
3) falscher Hafen m