TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shelter

nơi ẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ổ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm chỗ che chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che đậy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi trú ẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hang

 
Tự điển Dầu Khí

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm chỗ trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cabin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lều tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bến tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ neo tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hang instrument ~ hầm dụng cụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lều khí tượng rock ~ hang đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc đá thermometer ~ phòng nhiệt kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ bọc nhiệt kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chắn che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lán mái che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mái bảo vệ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

shelter

shelter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

overlap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penthouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protective roof

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

shelter

Schutzdach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutz gewähren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutz suchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verborgen halten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wetterschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartehalle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liegeplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ummantelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seehundaufzucht-und Forschungsstation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzdächer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

shelter

massif de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre de soins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toit de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schutzdächer

[VI] Mái bảo vệ

[EN] shelter, protective roof

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelter

chắn che

shelter

che chở

shelter

che kín

shelter

chỗ che

shelter

lán mái che

shelter

mái che

shelter

sự che đậy

shelter /giao thông & vận tải/

tìm chỗ che chở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shelter /ENERGY-ELEC/

[DE] Ummantelung

[EN] shelter

[FR] massif de protection

shelter /TECH/

[DE] Schutzbau; Unterstand

[EN] shelter

[FR] abri

shelter /AGRI/

[DE] Seehundaufzucht-und Forschungsstation

[EN] shelter

[FR] centre de soins

penthouse,shelter

[DE] Schutzdach

[EN] penthouse; shelter

[FR] toit de protection

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shelter

nơi ẩn ; ổ; tổ ; hang instrument ~ hầm dụng cụ; lều khí tượng rock ~ hang đá, hốc đá thermometer ~ phòng nhiệt kế, vỏ bọc nhiệt kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutz gewähren /vi/VT_THUỶ/

[EN] shelter

[VI] chắn, che

Schutzraum /m/XD/

[EN] shelter

[VI] hầm trú, lán, mái che

Schutz suchen /vi/VT_THUỶ/

[EN] shelter

[VI] tìm chỗ che chở, tìm chỗ trú

sich verborgen halten /vt/VT_THUỶ/

[EN] shelter

[VI] che chở, bảo vệ (tàu ngầm)

Wetterschutz /m/VT_THUỶ/

[EN] shelter

[VI] chỗ che, cabin

Wartehalle /f/V_TẢI/

[EN] shelter

[VI] nhà chờ

Überdeckung /f/XD/

[EN] overlap, shelter

[VI] sự che đậy, lều tạm

Schutzdach /nt/XD/

[EN] shed, shelter

[VI] lán, mái che

Liegeplatz /m/VT_THUỶ/

[EN] berth, shelter

[VI] cầu tàu, bến tàu, chỗ neo tàu

Tự điển Dầu Khí

shelter

['∫eltə]

  • danh từ

    o   nơi ẩn, ổ, hang

    §   rock shelter : hang đá, hốc đá

    §   shelter pore : lỗ rỗng do chắn

  • Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shelter

    shelter

    v. to protect or give protection to; n. something that gives protection; a place of safety

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    shelter

    nơi trú ẩn