Schutz gewähren /vi/VT_THUỶ/
[EN] shelter
[VI] chắn, che
Schutzraum /m/XD/
[EN] shelter
[VI] hầm trú, lán, mái che
Schutz suchen /vi/VT_THUỶ/
[EN] shelter
[VI] tìm chỗ che chở, tìm chỗ trú
sich verborgen halten /vt/VT_THUỶ/
[EN] shelter
[VI] che chở, bảo vệ (tàu ngầm)
Wetterschutz /m/VT_THUỶ/
[EN] shelter
[VI] chỗ che, cabin
Wartehalle /f/V_TẢI/
[EN] shelter
[VI] nhà chờ
Überdeckung /f/XD/
[EN] overlap, shelter
[VI] sự che đậy, lều tạm
Schutzdach /nt/XD/
[EN] shed, shelter
[VI] lán, mái che
Liegeplatz /m/VT_THUỶ/
[EN] berth, shelter
[VI] cầu tàu, bến tàu, chỗ neo tàu