Việt
phòng lớn trên tầng mái
Anh
PENTHOUSE
shelter
pentice
machine room
roof strata
roof-deck
Đức
Schutzdach
Vordach
Maschinenraum
Pháp
toit de protection
auvent
local de machinerie
salle des machines
penthouse, roof strata, roof-deck
Một phần của một mái bằng dành cho các hoạt động như làm vườn hoặc tắm nắng.
A portion of flat roofing used for various human activities such as gardening or sun bathing.
penthouse,shelter
[DE] Schutzdach
[EN] penthouse; shelter
[FR] toit de protection
penthouse,pentice
[DE] Vordach
[EN] penthouse; pentice
[FR] auvent
machine room,penthouse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Maschinenraum
[EN] machine room; penthouse
[FR] local de machinerie; salle des machines
nhà coi trên mái Một gian phòng, cãn hộ hoậc một chỗ ờ riêng, làm trên mái của một ngôi nhà.