TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berth

cầu tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ neo tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ thả neo

 
Tự điển Dầu Khí

thả neo

 
Tự điển Dầu Khí

bến tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

berth

berth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sleeping accommodation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

berth

Koje

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liegeplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bett-oder Liegeplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

berth

place couchée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berth,sleeping accommodation /SCIENCE/

[DE] Bett-oder Liegeplatz

[EN] berth; sleeping accommodation

[FR] place couchée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koje /f/VT_THUỶ/

[EN] berth

[VI] cầu tàu, bến tàu

anlegen /vi/VT_THUỶ/

[EN] berth, land

[VI] cập bến, vào bờ

Liegeplatz /m/VT_THUỶ/

[EN] berth, shelter

[VI] cầu tàu, bến tàu, chỗ neo tàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

berth

chỗ neo tàu

Tự điển Dầu Khí

berth

  • danh từ

    o   chỗ thả neo

  • động từ

    o   thả neo

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    berth

    A bunk or bed in a vessel, sleeping-car, etc.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    berth

    cầu tàu