Việt
cầu tàu
bến tàu
giường
hốc triển lãm
gian hàng triển lãm.
giường ngủ
cái giường
cái hôc
góc phòng
gian hàng nhỏ trong hội chợ triển lãm
Anh
bunk
berth
Đức
Koje
Koje /[’kojo], die; -, -n/
(Seemannsspr ) giường ngủ (trên tàu thủy);
(đùa) cái giường (Bett);
cái hôc; góc phòng;
gian hàng nhỏ trong hội chợ triển lãm;
Koje /f =, -n/
1. (hàng hải) giường (tàu thủy); 2. [cái] hốc triển lãm (trong của hàng), gian hàng triển lãm.
Koje /f/VT_THUỶ/
[EN] berth
[VI] cầu tàu, bến tàu