TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koje

cầu tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bến tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian hàng triển lãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giường ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái hôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian hàng nhỏ trong hội chợ triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koje

bunk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

berth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

koje

Koje

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koje /[’kojo], die; -, -n/

(Seemannsspr ) giường ngủ (trên tàu thủy);

Koje /[’kojo], die; -, -n/

(đùa) cái giường (Bett);

Koje /[’kojo], die; -, -n/

cái hôc; góc phòng;

Koje /[’kojo], die; -, -n/

gian hàng nhỏ trong hội chợ triển lãm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koje /f =, -n/

1. (hàng hải) giường (tàu thủy); 2. [cái] hốc triển lãm (trong của hàng), gian hàng triển lãm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koje /f/VT_THUỶ/

[EN] berth

[VI] cầu tàu, bến tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Koje

bunk