Việt
giường ngủ
Anh
bunk
berth
Đức
Schlafkoje
Koje
Koje /[’kojo], die; -, -n/
(Seemannsspr ) giường ngủ (trên tàu thủy);
berth /xây dựng/
bunk /xây dựng/
(trong tàu) Koje f giường tân hôn X. giường cưới giường trẻ em Kinderbett n giường treo (hải) Koje f giường xếp Klappbett n giựt X. giật
Schlafkoje /f/VT_THUỶ/
[EN] bunk
[VI] giường ngủ