Việt
giường ngủ
giưông nằm ngủ .
Anh
bunk
Đức
Schlafkoje
Schlafkoje /f =, -n/
giưông nằm ngủ (ỏ tàu, máy bay, xe lửa...).
Schlafkoje /f/VT_THUỶ/
[EN] bunk
[VI] giường ngủ