berth
cầu tàu
berth /giao thông & vận tải/
nơi tàu cập bến
berth /xây dựng/
giường ngủ
berth /xây dựng/
giường ngủ
berth
bến tàu
berth /xây dựng/
nơi tàu cập bến
berth
neo tàu
berth /xây dựng/
chỗ neo tàu
berth, bunker /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
hầm tàu
berth, roadstead, shelter
chỗ neo tàu
berth, make fast, moor, secure
buộc tàu