TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 moor

bãi than bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buộc chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đầm lầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buộc tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 moor

 moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marshy soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make fast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peatbog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peatery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peatmoss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moor

bãi than bùn

 moor

buộc (tàu)

 moor

buộc chặt

 moor /xây dựng/

buộc (tàu)

 moor

buộc, bỏ neo

Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

 moor /điện/

bãi than bùn

 moor /xây dựng/

bỏ neo

 moor

bỏ neo

marshy soil, mire, moor

đất đầm lầy

 berth, make fast, moor, secure

buộc tàu

 moor, peatbog, peatery, peatmoss, slough

bãi than bùn

 attach, fastening, make fast, moor, secure

buộc chặt