moor
bãi than bùn
moor
buộc (tàu)
moor
buộc chặt
moor /xây dựng/
buộc (tàu)
moor
buộc, bỏ neo
Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.
moor /điện/
bãi than bùn
moor /xây dựng/
bỏ neo
moor
bỏ neo
marshy soil, mire, moor
đất đầm lầy
berth, make fast, moor, secure
buộc tàu
moor, peatbog, peatery, peatmoss, slough
bãi than bùn
attach, fastening, make fast, moor, secure
buộc chặt