peatmoss
bãi than bùn
peatmoss /điện/
bãi than bùn
peatmoss
đầm than bùn
peatbog, peatmoss
ruộng than bùn
moor, peatbog, peatery, peatmoss, slough
bãi than bùn
flat peat bog, fen, peatbog, peatmoss, turf fen, turfary, wel moor
đầm than bùn ở đồng bằng