Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Torfmoor /das/
đầm than bùn;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fen
đầm than bùn
peatbog
đầm than bùn
peatmoss
đầm than bùn
turf fen
đầm than bùn
turfary
đầm than bùn
wel moor
đầm than bùn
bog
đầm than bùn
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt