Việt
than bùn
đầm than bùn
Anh
peat land
peatland
Đức
Torfmoor
Torfstecherei
Pháp
tourbière
Torfmoor,Torfstecherei /ENVIR/
[DE] Torfmoor; Torfstecherei
[EN] peat land; peatland
[FR] tourbière
Torfmoor /das/
đầm than bùn;
Torfmoor /n -(e)s, -e/
đầm, hồ] than bùn;