Việt
than bùn
than nâu
mùn cây
có than bùn ~ soil đất than bùn
bùn than
Anh
peat
turf
divot
peat coal
turfy
humocoll
peaty
coal sludge
mud coal
Đức
Torf
Torfkohie
Torfmoor
Braun
Schlammkohle
than bùn, mùn cây (có nguồn gốc từ vật liệu mùn)
(thuộc) than bùn, có than bùn ~ soil đất than bùn
Torf /[torf], der, -[e]s, (Arten:) -e/
than bùn;
Braun /koh.le, die/
than nâu; than bùn;
Torf /m -(e)s, -e/
than bùn; Torf stechen khai thác than bùn.
Torfkohie /f =, -n/
than bùn; -
Torfmoor /n -(e)s, -e/
đầm, hồ] than bùn;
Torf m.
Mùn bã thực vật dạng sợi sinh ra do phân hủy một phần thực vật ở vùng ngập nước. Ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản do tạo thêm axit humic trong môi trường nước khi nó thấm qua lớp than bùn, làm giảm chỉ số pH. Nước ở các vùng này có thể có màu nâu.
divot, peat coal, turfy
Torf /m/THAN/
[EN] peat
[VI] than bùn
Schlammkohle /f/THAN/
[EN] coal sludge, mud coal
[VI] bùn than (đã tuyển), than bùn