peat
[pi:t]
o than bùn
Tích tụ di tích thực vật phân huỷ ít. Khi vùi sâu và có nhiệt độ và áp suất tăng cao, than bùn sẽ chuyển hoá thành than.
§ bituminous peat : than bùn mỡ
§ limnic peat : than bùn ao hồ
§ moss peat : than bùn rêu
§ pressed peat : than bùn nén
§ telmatic peat : than bùn cói
§ wood peat : than bùn gỗ