Anh
peat
veen
Đức
Torf
Fehn
Moorerde
Torferde
Veen
Pháp
tourbe
terre tourbeuse
tourbe /ENERGY/
[DE] Torf
[EN] peat
[FR] tourbe
terre tourbeuse,tourbe /SCIENCE/
[DE] Fehn; Moorerde; Torferde; Veen
[EN] veen
[FR] terre tourbeuse; tourbe
tourbe [tuRb] n. f.CũĐámđông, nhiềungưòi. —Văn Đám đông lộn xộn, đám người vô sỉ, bọn đê tiện.
tourbe [tuRb] n. f. Than bùn.