TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torf

than bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất than bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

torf

peat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

torf

Torf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

torf

torf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tourbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torf /[torf], der, -[e]s, (Arten:) -e/

than bùn;

Torf /[torf], der, -[e]s, (Arten:) -e/

(o Pl ) đất than bùn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torf /m -(e)s, -e/

than bùn; Torf stechen khai thác than bùn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torf /SCIENCE/

[DE] Torf

[EN] torf

[FR] torf

Torf /ENERGY/

[DE] Torf

[EN] peat

[FR] tourbe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Torf

peat

Torf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torf /m/THAN/

[EN] peat

[VI] than bùn