Việt
than bùn
đất than bùn
Anh
peat
torf
Đức
Torf
Pháp
tourbe
Torf /[torf], der, -[e]s, (Arten:) -e/
than bùn;
(o Pl ) đất than bùn;
Torf /m -(e)s, -e/
than bùn; Torf stechen khai thác than bùn.
Torf /SCIENCE/
[DE] Torf
[EN] torf
[FR] torf
Torf /ENERGY/
[EN] peat
[FR] tourbe
Torf /m/THAN/
[VI] than bùn