Việt
đất than bùn
Anh
peat soil
peaty soil
permafrost soil
Đức
Torferde
Torf
Torfboden
Torf /[torf], der, -[e]s, (Arten:) -e/
(o Pl ) đất than bùn;
Torfboden /der/
đất than bùn;
Torferde /f =/
peat soil, peaty soil, permafrost soil