Việt
dắt than bùn
đồng than bùn
đất than bùn
Anh
peat soil
Đức
Torfboden
Pháp
sol tourbeux
Torfboden /der/
đất than bùn;
Torfboden /m -s/
1. dắt than bùn; 2. đồng than bùn; -
Torfboden /SCIENCE/
[DE] Torfboden
[EN] peat soil
[FR] sol tourbeux