Torfboden /m -s/
1. dắt than bùn; 2. đồng than bùn; -
Moorboden /m -s, = u -bôden/
đẩt bùn lầy, đồng than bùn; Moor
Moorland /n -(e)s/
địa điểm bùn lầy, hồ than bùn, đồng than bùn; Moor
Luch /í =,/
í =, Lüche, n -(e)s, -e đồng cỏ có đầm lầy, đồng than bùn, đầm lầy có than bùn.