TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng than bùn

dắt than bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng than bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩt bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ than bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lüche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e đồng cỏ có đầm lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm lầy có than bùn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồng than bùn

Torfboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moorboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moorland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torfboden /m -s/

1. dắt than bùn; 2. đồng than bùn; -

Moorboden /m -s, = u -bôden/

đẩt bùn lầy, đồng than bùn; Moor

Moorland /n -(e)s/

địa điểm bùn lầy, hồ than bùn, đồng than bùn; Moor

Luch /í =,/

í =, Lüche, n -(e)s, -e đồng cỏ có đầm lầy, đồng than bùn, đầm lầy có than bùn.