TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than bùn tại chỗ azonal ~ than bùn không phân đới

than bùn allochthonous ~ than bùn ngoại lai ammoniated ~ than bùn amon hoá autochthonous ~ than bùn tại sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than bùn tại chỗ azonal ~ than bùn không phân đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than bùn phi địa đới bacterized ~ than bùn nhiễm khuẩn baken ~ than bùn nén chặt banded ~ than bùn dạng dải basin ~ than bùn bồn địa bitumen ~ than bùn mỡ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than bùn gốc floating ~ than bùn thực vật nổi forest ~ than bùn rừng forest moss ~ than bùn rêu rừng fragmental ~ than bùn mảnh vụn thực vật grass-bog ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grass fen~ than bùn đầm cỏ lầy high-moor ~ than bùn đầm lầy cao hill ~ than bùn miền đồi ince ~ than bùn ngâm lâu lacustrine ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất tảo cát wooden ~ than bùn gỗ zonal ~ than bùn địa đới acid ~ than bùn axit heather ~ than bùn từ mùn cây thạch thảo sedge ~ than bùn cây có túi ~ formation sự hình thành than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

than bùn tại chỗ azonal ~ than bùn không phân đới

peat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peat

than bùn allochthonous ~ than bùn ngoại lai ammoniated ~ than bùn amon hoá autochthonous ~ than bùn tại sinh, than bùn tại chỗ azonal ~ than bùn không phân đới, than bùn phi địa đới bacterized ~ than bùn nhiễm khuẩn baken ~ than bùn nén chặt banded ~ than bùn dạng dải basin ~ than bùn bồn địa bitumen ~ than bùn mỡ, than bùn chứa bitum bog ~ than bùn đầm lầy brushwood ~ than bùn rừng cây bụi calcareous ~ than bùn chứa vôi chaff ~ than bùn (do) vụn thực vật (tạo thành) conferva ~ than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh cotton-grass ~ than bùn cỏ bông creashy ~ than bùn giàu bitum crumbling ~ than bùn rời vụn eutrophic ~ than bùn giàu chất dinh dưỡng fibrous ~ than bùn dạng sợi; than bùn gốc floating ~ than bùn (do) thực vật nổi (tạo thành) forest ~ than bùn rừng forest moss ~ than bùn rêu rừng fragmental ~ than bùn mảnh vụn thực vật grass-bog ~ , grass fen~ than bùn đầm cỏ lầy high-moor ~ than bùn đầm lầy cao hill ~ than bùn miền đồi ince ~ than bùn ngâm lâu lacustrine ~ , lake ~ than bùn hồ lard ~ than bùn (nâu đen) dạng mỡ limnetic ~ than bùn đầm hồ limnic ~ than bùn ao hồ liver ~ than bùn màu gan (có kiến trúc phân lớp rõ ràng) low moor ~ than bùn đầm lầy thấp marsh ~ than bùn đầm lầy (hỗn hợp di tích thực vật và sapropen) meadow ~ than bùn đồng cỏ mesotrophic ~ than bùn dinh dưỡng trung bình mixed ~ than bùn hỗn hợp moor ~ than bùn đầm lầy moss ~ than bùn rêu mountain ~ than bùn vùng núi mud ~ than bùn nhão oligotrophic ~ than bùn nghèo dinh dưỡng ombrogenous ~ than bùn miền ẩm ướt paper ~ than bùn dạng lá, than bùn phân lớp mỏng pine-bog ~ than bùn đầm lầy rừng thông pitch ~ than bùn có nhựa pollen ~ than bùn có phấn hoa pseudofibrous ~ than bùn dạng giả sợi red ~ than bùn đỏ (dạng sợi, tạo trên lớp mùn) reed ~ than bùn lau sậy resin ~ than bùn nhựa sedimentary ~ than bùn trầm tích sheet ~ than bùn dạng lá sphagnum ~ than bùn rêu Sphagnum stone ~ than bùn đặc sít tallow ~ than bùn có ngọn lửa cao telmatic ~ than bùn cói terrestrial ~ than bùn lục địa torch ~ than bùn giàu chất sáp và nhựa tundra ~ than bùn đài nguyên upland ~ than bùn sơn nguyên vitriol ~ than bùn chứa nhiều sắt sunfat white ~ điatomit, đất tảo cát wooden ~ than bùn gỗ zonal ~ than bùn địa đới (phụ thuộc đới khí hậu riêng biệt) acid ~ than bùn axit heather ~ than bùn từ mùn cây thạch thảo sedge ~ than bùn cây có túi ~ formation sự hình thành than bùn