peat
than bùn allochthonous ~ than bùn ngoại lai ammoniated ~ than bùn amon hoá autochthonous ~ than bùn tại sinh, than bùn tại chỗ azonal ~ than bùn không phân đới, than bùn phi địa đới bacterized ~ than bùn nhiễm khuẩn baken ~ than bùn nén chặt banded ~ than bùn dạng dải basin ~ than bùn bồn địa bitumen ~ than bùn mỡ, than bùn chứa bitum bog ~ than bùn đầm lầy brushwood ~ than bùn rừng cây bụi calcareous ~ than bùn chứa vôi chaff ~ than bùn (do) vụn thực vật (tạo thành) conferva ~ than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh cotton-grass ~ than bùn cỏ bông creashy ~ than bùn giàu bitum crumbling ~ than bùn rời vụn eutrophic ~ than bùn giàu chất dinh dưỡng fibrous ~ than bùn dạng sợi; than bùn gốc floating ~ than bùn (do) thực vật nổi (tạo thành) forest ~ than bùn rừng forest moss ~ than bùn rêu rừng fragmental ~ than bùn mảnh vụn thực vật grass-bog ~ , grass fen~ than bùn đầm cỏ lầy high-moor ~ than bùn đầm lầy cao hill ~ than bùn miền đồi ince ~ than bùn ngâm lâu lacustrine ~ , lake ~ than bùn hồ lard ~ than bùn (nâu đen) dạng mỡ limnetic ~ than bùn đầm hồ limnic ~ than bùn ao hồ liver ~ than bùn màu gan (có kiến trúc phân lớp rõ ràng) low moor ~ than bùn đầm lầy thấp marsh ~ than bùn đầm lầy (hỗn hợp di tích thực vật và sapropen) meadow ~ than bùn đồng cỏ mesotrophic ~ than bùn dinh dưỡng trung bình mixed ~ than bùn hỗn hợp moor ~ than bùn đầm lầy moss ~ than bùn rêu mountain ~ than bùn vùng núi mud ~ than bùn nhão oligotrophic ~ than bùn nghèo dinh dưỡng ombrogenous ~ than bùn miền ẩm ướt paper ~ than bùn dạng lá, than bùn phân lớp mỏng pine-bog ~ than bùn đầm lầy rừng thông pitch ~ than bùn có nhựa pollen ~ than bùn có phấn hoa pseudofibrous ~ than bùn dạng giả sợi red ~ than bùn đỏ (dạng sợi, tạo trên lớp mùn) reed ~ than bùn lau sậy resin ~ than bùn nhựa sedimentary ~ than bùn trầm tích sheet ~ than bùn dạng lá sphagnum ~ than bùn rêu Sphagnum stone ~ than bùn đặc sít tallow ~ than bùn có ngọn lửa cao telmatic ~ than bùn cói terrestrial ~ than bùn lục địa torch ~ than bùn giàu chất sáp và nhựa tundra ~ than bùn đài nguyên upland ~ than bùn sơn nguyên vitriol ~ than bùn chứa nhiều sắt sunfat white ~ điatomit, đất tảo cát wooden ~ than bùn gỗ zonal ~ than bùn địa đới (phụ thuộc đới khí hậu riêng biệt) acid ~ than bùn axit heather ~ than bùn từ mùn cây thạch thảo sedge ~ than bùn cây có túi ~ formation sự hình thành than bùn