Việt
bùn than
than bùn
dung dịch sét lỏng coal ~ bùn than
Anh
coal sludge
coal slime
mud coal
slurry
Đức
Kohlenschlamm
Schlammkohle
bùn than; dung dịch sét lỏng coal ~ bùn than
Kohlenschlamm /m/THAN/
[EN] coal sludge
[VI] bùn than (đã tuyển)
Schlammkohle /f/THAN/
[EN] coal sludge, mud coal
[VI] bùn than (đã tuyển), than bùn
coal slime, coal sludge /hóa học & vật liệu/