slough
bãi than bùn
slough
bùn, mùn
Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.
Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.
slough /y học/
mảng mô hoại tử
slough
sự sụt đất
slough /cơ khí & công trình/
sự sụt mái dốc
slough /xây dựng/
sự sụt mái dốc
slough /điện/
bãi than bùn
slough
chỗ lầy
slough
bùn, mùn
slough /hóa học & vật liệu/
sự sụt mái dốc
slough /giao thông & vận tải/
vũng bùn
slough /giao thông & vận tải/
vũng lầy
mire, slough /xây dựng/
vũng bùn
bog, sink, slough
vũng lầy
moor, peatbog, peatery, peatmoss, slough
bãi than bùn
frame slipping, slipping motion, slough, drift, slip /ô tô;xây dựng;xây dựng/
sự trượt mành
Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.; Một chuyển động nhỏ và đều; cách dùng riêng một vụ nở đất nhỏ.
A slight or gradual movement; specific uses includea small landslide..
bog, cienagas, morass, mudflats, quag, slough, swamp
bãi lầy
paludal, plash, plash plant, quag, quagmire, slough, swamp
có đầm lầy
earth fall, falling, ground subsidence, landfall, landslide, landslip, slough, slump, soil failure, subsidence
sự sụt đất