sliding motion, slipping motion /cơ khí & công trình/
chuyển động có trượt
frame slipping, slipping motion, slough, drift, slip /ô tô;xây dựng;xây dựng/
sự trượt mành
Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.; Một chuyển động nhỏ và đều; cách dùng riêng một vụ nở đất nhỏ.
A slight or gradual movement; specific uses includea small landslide..