Việt
vũng bùn
đất bùn
bùn lầy
lớp sình lầy
Anh
mire
slough
Đức
Schlamm
Schlamm /[flam], der; -[e]s, -e u. Schlämme/
đất bùn; bùn lầy; lớp sình lầy; vũng bùn;
mire /giao thông & vận tải/
slough /giao thông & vận tải/
mire, slough /xây dựng/